Có 2 kết quả:
訴狀 sù zhuàng ㄙㄨˋ ㄓㄨㄤˋ • 诉状 sù zhuàng ㄙㄨˋ ㄓㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) indictment
(2) plea
(3) complaint
(2) plea
(3) complaint
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) indictment
(2) plea
(3) complaint
(2) plea
(3) complaint
Bình luận 0