Có 2 kết quả:

訴狀 sù zhuàng ㄙㄨˋ ㄓㄨㄤˋ诉状 sù zhuàng ㄙㄨˋ ㄓㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) indictment
(2) plea
(3) complaint

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) indictment
(2) plea
(3) complaint

Bình luận 0